излечиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của излечиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlečít'sja |
khoa học | izlečit'sja |
Anh | izlechitsya |
Đức | isletschitsja |
Việt | idletritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
излечиться Hoàn thành
- Xem излечиваться
Tham khảo sửa
- "излечиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)