Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

излечение gt

  1. (лечение) [sự] điều trị, chữa bệnh.
    находиться на излечении — nằm điều trị (chữa bệnh)
  2. (выдоровление) [sự] khỏi bệnh.

Tham khảo

sửa