издержать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của издержать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izderžát' |
khoa học | izderžat' |
Anh | izderzhat |
Đức | isderschat |
Việt | idđergiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
издержать Hoàn thành (,(В))
Tham khảo sửa
- "издержать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)