изводиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изводиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvodít'sja |
khoa học | izvodit'sja |
Anh | izvoditsya |
Đức | iswoditsja |
Việt | idvođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
изводиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: известись)
Tham khảo sửa
- "изводиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)