Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

извилина gc

  1. Khúc uốn, khúc cong, khúc lượn, khúc ngoặt, khúc rẽ.
    извилины мозга — nếp cuộn não, hồi não

Tham khảo sửa