Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

избаловаться Hoàn thành

  1. Được nuông chiều, được nuông, được cưng.
  2. (thông tục)(стать озорником) — đâm ra nghịch quá, trở nên khó bảo

Tham khảo sửa