идиоматика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của идиоматика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | idiomátika |
khoa học | idiomatika |
Anh | idiomatika |
Đức | idiomatika |
Việt | iđiomatica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaидиоматика gc
Tham khảo
sửa- "идиоматика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)