игривый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của игривый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | igrívyj |
khoa học | igrivyj |
Anh | igrivy |
Đức | igriwy |
Việt | igrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
игривый
- (шаловливый, резвый) nhí nhảnh, nhí nha nhí nhảnh.
- (весёлый, шутливый) vui, vui nhộn
- (двусмысленный) lả lơi, suồng sã.
- игривый тон — giọng lả lơi
Tham khảo sửa
- "игривый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)