Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

играючи нереч.

  1. (Một cách) Dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay.
    он деляет это играючи — nó làm việc này dễ như bỡn

Tham khảo sửa