игла
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của игла
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iglá |
khoa học | igla |
Anh | igla |
Đức | igla |
Việt | igla |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=игл}} игла gc
- (Cái) Kim.
- вязальная игла — kim đan, que đan
- хирургическая игла — kim phẫu thuật
- гравировальная игла — kim khắc
- (у хвойных) lá kim
- (колючка, шип) [cái] gai.
- (у животных) lông nhọn.
- (остроконечный предмет) [cái] que nhọn, nóc nhọn.
Tham khảo
sửa- "игла", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)