зримый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зримый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zrímyj |
khoa học | zrimyj |
Anh | zrimy |
Đức | srimy |
Việt | drimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
зримый
Tham khảo sửa
- "зримый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)