Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

зоркость gc

  1. (Sự) Tinh, tinh mắt.
  2. (проницательность) [sự] tinh ý, sáng trí, sắc sảo
  3. (бдительность) [sự] tỉnh táo.

Tham khảo

sửa