Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

зоркий

  1. (о глазах) tinh
  2. (о человеке) tinh mắt.
  3. (перен.) (проницательный) tinh, tinh ý, sáng trí, sắc sảo
  4. (бдительный) tỉnh táo.

Tham khảo sửa