Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

зона gc

  1. Khu vực, khu, vùng, miền, đới.
    пограничная зона — vùng biên giới
    экваториальная зона — đới xích đạo
    военная зона — chiến khu
    зона военных действий — vùng (khu vực) chiến sự
    зона мира — khu vực hòa bình

Tham khảo

sửa