зона
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зона
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zóna |
khoa học | zona |
Anh | zona |
Đức | sona |
Việt | dona |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзона gc
- Khu vực, khu, vùng, miền, đới.
- пограничная зона — vùng biên giới
- экваториальная зона — đới xích đạo
- военная зона — chiến khu
- зона военных действий — vùng (khu vực) chiến sự
- зона мира — khu vực hòa bình
Tham khảo
sửa- "зона", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)