Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

змеиться Thể chưa hoàn thành

  1. Uốn khúc, uốn quanh, uốn mình, ngoằn ngoèo.
    перен.:
    на губах его змеитьсяилась презрительная улыбка — nó nhếch mép cười khinh bỉ

Tham khảo

sửa