uốn quanh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
uən˧˥ kwajŋ˧˧ | uəŋ˩˧ kwan˧˥ | uəŋ˧˥ wan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
uən˩˩ kwajŋ˧˥ | uən˩˧ kwajŋ˧˥˧ |
Động từ
sửauốn quanh
- Lượn thành vòng.
- Nao nao dòng nước uốn quanh (Truyện Kiều)
Tham khảo
sửa- "uốn quanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)