Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

змеиный

  1. (Thuộc về) Rắn.
    змеиныйяд — nọc rắn
    змеиная коха — da rắn
  2. (перен.) (коварный) độc, độc địa, độc ác, thâm độc.
    змеиная улыбка — nụ cười độc ác

Tham khảo

sửa