змеиный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của змеиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zmeínyj |
khoa học | zmeinyj |
Anh | zmeiny |
Đức | smeiny |
Việt | dmeiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзмеиный
- (Thuộc về) Rắn.
- змеиныйяд — nọc rắn
- змеиная коха — da rắn
- (перен.) (коварный) độc, độc địa, độc ác, thâm độc.
- змеиная улыбка — nụ cười độc ác
Tham khảo
sửa- "змеиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)