зенит
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зенит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zenít |
khoa học | zenit |
Anh | zenit |
Đức | senit |
Việt | denit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзенит gđ
- (астр.) Thiên đỉnh, đỉnh trời.
- солнце в зените — mặt trời ở thiên đỉnh, mặt trời đứng bóng
- (перен.) Đỉnh cao, cực điểm, tột đỉnh.
- в зените славы — ở đỉnh cao của vinh quang, vinh quang tột đỉnh
Tham khảo
sửa- "зенит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)