здраво
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của здраво
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zdrávo |
khoa học | zdravo |
Anh | zdravo |
Đức | sdrawo |
Việt | dđravo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
здраво
- (Một cách) Sáng suốt, minh mẫn, khon ngoan, đúng đắn, hợp lý.
- здраво рассуждать — lập luận đúng đắn
- здраво судить о чём-л. — xét đoán hợp lý cái gì
- здраво поступать — xử sự khôn ngoan
Tham khảo sửa
- "здраво", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)