звание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của звание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvánije |
khoa học | zvanie |
Anh | zvaniye |
Đức | swanije |
Việt | dvaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзвание gt
- Cấp bậc, hàm.
- учёное звание — học vị, học hàm
- воиское звание — quân hàm, cấp bậc quân sự
- (почётное наименование) danh hiệu.
- звание Героя Советского Союза — danh hiệu anh hùng Liên-xô
- звание чемпиона — danh hiệu vô địch
- (уст.) (сословие) giới.
- духовное звание — giới tu hành
Tham khảo
sửa- "звание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)