защитный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của защитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaščítnyj |
khoa học | zaščitnyj |
Anh | zashchitny |
Đức | saschtschitny |
Việt | dasitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзащитный
- (Để) Bảo vệ, phòng vệ, che chở, phòng hộ, tự vệ.
- защитные очки — kính bảo vệ
- защитный экран реактора — màn bảo vệ (tấm chắn) của lò phản ứng
- защитная маска — mặt nạ bảo vệ (phòng hộ)
- защитный рефлекс — phản xạ tự vệ
- разг.:
- защитный цвет — màu cỏ úa, màu cứt ngựa
- защитная окраска — зоол. — màu bảo vệ (tự vệ)
Tham khảo
sửa- "защитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)