зашвыривать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зашвыривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zašvýrivat' |
khoa học | zašvyrivat' |
Anh | zashvyrivat |
Đức | saschwyriwat |
Việt | dasvyrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзашвыривать Thể chưa hoàn thành(‚(В) разг.)
Tham khảo
sửa- "зашвыривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)