зачем
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зачем
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začém |
khoa học | začem |
Anh | zachem |
Đức | satschem |
Việt | datrem |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaзачем
- Để làm gì, nhằm mục đích gì; прост. (почему) cớ sao, tại sao, vì sao, vì lẽ gì.
- зачем вы пришли? — anh đến để làm gì?
- зачем отказываться? — việc gì mà từ chối?
- вот зачем он пришёл! — chính vì lẽ gì mà anh ta đến đây!
Tham khảo
sửa- "зачем", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)