затхлый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của затхлый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | záthlyj |
khoa học | zatxlyj |
Anh | zatkhly |
Đức | satchly |
Việt | datkhly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
затхлый
Tham khảo sửa
- "затхлый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)