затруднять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затруднять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatrudnját' |
khoa học | zatrudnjat' |
Anh | zatrudnyat |
Đức | satrudnjat |
Việt | datruđniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзатруднять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затруднить) ‚(В)
- Làm khó, làm khó khăn, gây khó khăn; (мешать) làm trở ngại, gây trở ngại, cản trở, ngăn cản, làm phiền.
- затрунить кому-л. понимание чего-л. — làm ai khó hiểu điều gì
- затруднять дыхание — làm khó thở
- .
- если вас не затруднить — nếu không phiền anh
Tham khảo
sửa- "затруднять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)