затаить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затаить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zataít' |
khoa học | zatait' |
Anh | zatait |
Đức | satait |
Việt | datait |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзатаить Hoàn thành ((В))
- (thông tục)(утаить что-л. ) — giấu, giấu giếm, giấu kín, cất kín
- (чувство, мысль) giữ kín, để bụng.
- затаить обиду — giấy kín nỗi oán hận
- .
- затаить дыхание — [cố] ghìm hơi thở lại, nín thở
Tham khảo
sửa- "затаить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)