Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

застаиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: застояться)

  1. (о лощади) đứng chân.
  2. (о воде) ứ đọng, tù đọng.

Tham khảo

sửa