засоряться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của засоряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasorját'sja |
khoa học | zasorjat'sja |
Anh | zasoryatsya |
Đức | sasorjatsja |
Việt | daxoriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
засоряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: засориться)
Tham khảo sửa
- "засоряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)