Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

засоряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: засориться)

  1. (Bị) Bẩn, rác bẩn; (закупориваться) [bị] tắc, nghẽn, tắc nghẽn, ứ tắc.

Tham khảo sửa