засорять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của засорять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasorját' |
khoa học | zasorjat' |
Anh | zasoryat |
Đức | sasorjat |
Việt | daxoriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзасорять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: засорить) ‚(В)
- (загрязнять) làm bẩn, xả rác, làm rác bẩn.
- (закупоривать) làm tắc, làm nghẽn.
- засорить желудок — bội thực, trúng thực
- засорить себе глаз — để chất bẩn rơi vào mắt
- перен. — (чем-л. ненужным):
- засорять язык — làm ngôn ngữ mất trong sáng
- засорять голову — nhồi sọ
Tham khảo
sửa- "засорять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)