заслонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заслонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaslonját' |
khoa học | zaslonjat' |
Anh | zaslonyat |
Đức | saslonjat |
Việt | daxloniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаслонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заслонить) ‚(В)
- Che, che khuất, che lấp, che kín; (с целью защиты) che chở.
- заслонять свет кому-л. — che lấp ánh sáng ai
- заслонять кого-л. собой — lấy thân mình che chở cho ai
- перен. — lấn át, thay thế
Tham khảo
sửa- "заслонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)