заскрипеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заскрипеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaskripét' |
khoa học | zaskripet' |
Anh | zaskripet |
Đức | saskripet |
Việt | daxcripet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаскрипеть Hoàn thành
- (Bắt đầu) Kêu kên két, kêu kèn kẹt, kêu cót két, kêu cọt kẹt, kêu cút kít.
- дверь заскрипетьела — cửa [kêu] cọt kẹt
Tham khảo
sửa- "заскрипеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)