Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

заскорузлый

  1. Chai, chai sần; (грудый) thô; перен. lạc hậu, hủ lậu.
    заскорузлые руки — hai tay chai, đôi tay chai sần

Tham khảo

sửa