засечка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của засечка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaséčka |
khoa học | zasečka |
Anh | zasechka |
Đức | sasetschka |
Việt | daxetrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзасечка gc
Tham khảo
sửa- "засечка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)