засаживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của засаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasáživat' |
khoa học | zasaživat' |
Anh | zasazhivat |
Đức | sasaschiwat |
Việt | daxagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзасаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: засадить)
- (В Т) (растениями) trồng.
- (В) (thông tục) (подвергать заключению) bỏ tù, tống giam, nhốt, giam.
- засадить кого-л. в тюрьму — bỏ tù ai, tống giam ai, giam ai vào tù
- (В за В, В + инф. ) (thông tục) (засталивлять делать что-л. ) bắt... [ngồi] làm.
- засадить кого-л. за книги — bắt... ai [ngồi] đọc sách
- (В в В) (thông tục) (вонзать) đâm... vào, cắm... vào.
Tham khảo
sửa- "засаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)