заросль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заросль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zárosl' |
khoa học | zarosl' |
Anh | zarosl |
Đức | sarosl |
Việt | daroxl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаросль gc
Tham khảo
sửa- "заросль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)