зарница
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зарница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarníca |
khoa học | zarnica |
Anh | zarnitsa |
Đức | sarniza |
Việt | darnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
зарница gc
Tham khảo sửa
- "зарница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)