зарекаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зарекаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarekát'sja |
khoa học | zarekat'sja |
Anh | zarekatsya |
Đức | sarekatsja |
Việt | darecatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзарекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заречься) ‚(+ инф.)
- Thề không... nữa, nguyền không... nữa, hứa chừa.
- зарекаться курить — thề không hút nữa, hứa bỏ thuốc lá, hứa chừa hút
Tham khảo
sửa- "зарекаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)