заприметить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заприметить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaprimétit' |
khoa học | zaprimetit' |
Anh | zaprimetit |
Đức | saprimetit |
Việt | daprimetit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаприметить Hoàn thành (‚разг. (В))
- (увидеть) thấy, trông thấy, nhận thấy.
- (запомнить) nhớ, để ý.
Tham khảo
sửa- "заприметить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)