Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

заправский (thông tục)

  1. Chính cống, thực thụ, thật sự, thực sự, chân chính.
    заправский охотник — người đi săn chính cống (thực thụ, thật sự)

Tham khảo sửa