заправочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заправочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaprávočnyj |
khoa học | zapravočnyj |
Anh | zapravochny |
Đức | saprawotschny |
Việt | dapravotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаправочный
- (Để) Tra dầu, lấy dầu, tiếp xăng.
- заправочная станция — trạm tra dầu, trạm tiếp xăng, trạm lấy nhiên liệu
- заправочная колонка — cột xăng, trụ cho dầu
Tham khảo
sửa- "заправочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)