Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

заправочный

  1. (Để) Tra dầu, lấy dầu, tiếp xăng.
    заправочная станция — trạm tra dầu, trạm tiếp xăng, trạm lấy nhiên liệu
    заправочная колонка — cột xăng, trụ cho dầu

Tham khảo

sửa