Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

заповедный

  1. (охраняемый законом) [được] bảo tồn, bảo vệ.
  2. (запретный) cấm.
    заповедный лес — rừng cấm, rừng bảo tồn, rừng bảo vệ
  3. (сокроенный) bí mật, kín đáo.
  4. (заветный) thầm kín, thiêng liêng.

Tham khảo sửa