запасливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запасливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapáslivyj |
khoa học | zapaslivyj |
Anh | zapaslivy |
Đức | sapasliwy |
Việt | dapaxlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзапасливый
- Thích dự trữ, hay dự trữ.
- (предусмотрительный) hay phòng xa, biết lo xa.
- (экономный) tằn tiện, dè sẻn, tiết kiệm.
Tham khảo
sửa- "запасливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)