запанибрата
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запанибрата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapanibráta |
khoa học | zapanibrata |
Anh | zapanibrata |
Đức | sapanibrata |
Việt | dapanibrata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaзапанибрата (thông tục)
- (Một cách) Ngang hàng, bình đẳng, đồng trang đồng lứa; (бесцеремонно, запросто) [một cách] suồng sã, tự do, lờn.
- быть запанибрата с кем-л. — lờn (suồng sã) với ai
Tham khảo
sửa- "запанибрата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)