Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

запаздывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запоздать)

  1. Đến chậm, đến muộn, đến trễ.
  2. (с Т, + инф. ) chậm, muộn, trễ.

Tham khảo

sửa