заостряться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заостряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaostrját'sja |
khoa học | zaostrjat'sja |
Anh | zaostryatsya |
Đức | saostrjatsja |
Việt | daoxtriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаостряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заостриться)
- Nhọn ra, trở nên nhọn.
- (сужаться) thót lại, thắt lại, hẹp lại.
- перен. — trở nên gay go (kịch liệt, căng thẳng)
Tham khảo
sửa- "заостряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)