Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

занятый

  1. Bận, bận việc, măc việc, không rỗi, không rảnh.
    я занят — tôi đang bận
    быть занятым только собой — chỉ chăm lo vè mình thôi

Tham khảo

sửa