занятый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của занятый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zánjatyj |
khoa học | zanjatyj |
Anh | zanyaty |
Đức | sanjaty |
Việt | daniaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзанятый
- Bận, bận việc, măc việc, không rỗi, không rảnh.
- я занят — tôi đang bận
- быть занятым только собой — chỉ chăm lo vè mình thôi
Tham khảo
sửa- "занятый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)