Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

занимательный

  1. Hay, thú vị, lý thú, hấp dẫn, giải trí.
    занимательная книга — quyển sách hay (hấp dẫn)

Tham khảo

sửa