занавешивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của занавешивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zanavéšivat' |
khoa học | zanavešivat' |
Anh | zanaveshivat |
Đức | sanaweschiwat |
Việt | danavesivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
занавешивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: занавесить)), ((В))
Tham khảo sửa
- "занавешивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)