Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

Bản mẫu:rus-verb-14b-r замяться Thể chưa hoàn thành (,разг.)

  1. (смутиться) luống cuống, bối rối, lúng túng.
  2. (подыскивое слово) ngập ngừng, ngắc ngứ, nghẹn lời.

Tham khảo

sửa