замысел
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замысел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zámysel |
khoa học | zamysel |
Anh | zamysel |
Đức | samysel |
Việt | damyxel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-1*a замысел gđ
- (намерение) ý định, dự định, ý đồ, chủ định, ý đồ, chủ định
- (план) kế hoạch phương án.
- величественный замысел — kế hoạch hùng vĩ
- стратегический замысел — mưu kế (mưu đồ), chiến lược
- тёмный замыселлы — [những] âm mưu đen tối, quỷ kế
- (произведения искуства) chủ ý, chủ định, ý đồ.
- замысел пьесы — chủ ý của vở kịch
- художественный замысел — chủ ý nghệ thuật
Tham khảo
sửa- "замысел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)